thất kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất kinh+ verb
- to startle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất kinh"
- Những từ có chứa "thất kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
neurotic motorial appallingly appalling consternation efferent coccygeal nerve aghast neurologist consternate more...
Lượt xem: 530